Ví dụ về chuyển đổi số ngành Ngân hàng: Kinh nghiệm ứng dụng thành công trong doanh nghiệp
Chuyển đổi số không chỉ là một xu thế tất yếu trong các doanh nghiệp hiện nay mà còn trở thành một cuộc chạy đua marathon, đòi hỏi các tổ chức phải có chiến thuật và “sức bền” suốt cuộc đua.
I. Ví dụ về chuyển đổi số trong ngành Tài chính - Ngân hàng
Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng với lượng dữ liệu và thông tin khổng lồ, ngân hàng là một trong những ngành tiên phong chuyển đổi số để chủ động thích ứng với bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, tạo lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững.
Theo thống kê sơ bộ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), có đến 95% ngân hàng đã và đang xây dựng chiến lược chuyển đổi số, trong đó 39% ngân hàng đã phê duyệt chiến lược hoặc tích hợp trong định hướng phát triển kinh doanh và công nghệ thông tin. Mới đây, “Kế hoạch chuyển đổi số ngành ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” của NHNN xác định mục tiêu hướng đến vào năm 2025 đảm bảo 60% tổ chức tín dụng có tỉ trọng doanh thu từ kênh số đạt trên 30%.
Thực chất, nội dung chuyển đổi số trong ngành ngân hàng không chỉ đơn giản là ứng dụng các công nghệ mới như AI, Blockchains và tự động hóa trong quy trình ở cấp độ vi mô; thay vào đó là chuyển đổi toàn bộ mô hình, chiến lược và văn hóa kinh doanh của ngân hàng - trên nền tảng sự đổi mới công nghệ.
Hiện tại, phần lớn các ngân hàng tại Việt Nam mới triển khai ở giai đoạn 1 và giai đoạn 2 thông qua chủ động lựa chọn hợp tác với các tổ chức công nghệ tài chính (Bigtech, Fintech…) để thực hiện số hóa sản phẩm, dịch vụ và xây dựng các kênh phân phối hiện đại cho khách hàng.
Có thể coi chuyển đổi số trong ngành ngân hàng như một cuộc chạy đua marathon, việc lựa chọn “cự ly” và “tốc độ” tùy thuộc vào “sức bền” và chiến lược của mỗi ngân hàng. Trong cuộc chạy đua này, các ngân hàng phải đối mặt với không ít thách thức ngay từ khi bắt đầu, đòi hỏi cần phải nhanh chóng thay đổi thể chế, vốn đầu tư lớn, nâng cao năng lực số trong quản lý - vận hành - xử lý rủi ro một cách hiệu quả để bảo vệ lợi ích người tiêu dùng, đặc biệt trong bối cảnh “bình thường mới” của đại dịch COVID-19.
Ví dụ điển hình:
-
Hàng loạt ngân hàng tập trung đẩy mạnh các tiện ích số nhằm “giữ chân” khách hàng và thu hút các khách hàng mới. TPBank triển khai mô hình ngân hàng LiveBank hoàn toàn tự động giúp khách hàng chỉ mất 3s để nhận diện và 30s để xử lý giao dịch.
-
Techcombank chú trọng phát triển trải nghiệm khách hàng trên ngân hàng trực tuyến (ebanking), giảm thiểu thời gian và chi phí giao dịch cho khách hàng.
-
MBBank triển khai tích hợp tất cả các giao dịch ngân hàng và quản lý tài chính hoàn toàn miễn phí trên app MBBank và Biz MBBank. MBBank cũng là ngân hàng đầu tiên cho phép khách hàng sở hữu nhiều số tài khoản tương tự như “một chiếc ví nhiều ngăn” hay miễn phí tài khoản tứ quý, tài khoản trùng số điện thoại, tài khoản trùng ngày sinh… trên app MBBank, thu hút hàng triệu lượt mở mới.
Chuyển đổi số ngân hàng đang diễn ra ngày càng mạnh mẽ và trở thành xu thế tất yếu. Tuy nhiên, Báo cáo ứng dụng ngân hàng số tại Việt Nam chỉ ra rằng: Khi lấy khách hàng làm cốt lõi, các ngân hàng cần phải đánh giá lại mức độ số hóa để tìm ra hướng đi phù hợp, hoạch định một con đường rõ ràng trong dài hạn và áp dụng chiến thuật phù hợp trong từng giai đoạn.
II. Ứng dụng chuyển đổi số trong doanh nghiệp
1. Ứng dụng trong mô hình bán hàng
Chuyển đổi số đã cách mạng hóa cách doanh nghiệp tiếp cận chiến lược bán hàng của mình. Việc chuyển đổi các quy trình bán hàng truyền thống sang các định dạng kỹ thuật số để nâng cao hiệu quả, khả năng tiếp cận và trải nghiệm của khách hàng. Một số ứng dụng chính bao gồm:
Nền tảng thương mại điện tử: Các doanh nghiệp có thể thiết lập các cửa hàng và thị trường trực tuyến để bán sản phẩm và dịch vụ của mình, tiếp cận đối tượng toàn cầu mà không bị giới hạn về địa lý.
Tiếp thị kỹ thuật số: Điều này liên quan đến việc sử dụng các kênh kỹ thuật số như phương tiện truyền thông xã hội, công cụ tìm kiếm, tiếp thị qua email và tiếp thị nội dung để quảng bá sản phẩm và thu hút khách hàng tiềm năng.
Hệ thống CRM: Phần mềm Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) cho phép doanh nghiệp quản lý các tương tác của khách hàng, theo dõi khách hàng tiềm năng và tối ưu hóa quy trình bán hàng để chuyển đổi tốt hơn.
Phân tích bán hàng: Các công cụ kỹ thuật số cho phép doanh nghiệp thu thập và phân tích dữ liệu về hành vi, sở thích và kiểu mua hàng của khách hàng, giúp đưa ra quyết định sáng suốt.
2. Ứng dụng trong quản trị nhân lực
Chuyển đổi số trong nhân sự tập trung vào việc hợp lý hóa và tự động hóa các quy trình nhân sự khác nhau để nâng cao hiệu quả và trải nghiệm của nhân viên. Một số ứng dụng bao gồm:
Tuyển dụng và giới thiệu: Các nền tảng kỹ thuật số cho phép các công ty đăng tin tuyển dụng, nhận đơn đăng ký trực tuyến và thực hiện các cuộc phỏng vấn ảo. Tích hợp cũng có thể được số hóa với các mô-đun học trực tuyến và ký tài liệu kỹ thuật số.
Quản lý dữ liệu nhân viên: Các công cụ kỹ thuật số tập trung dữ liệu nhân viên, giúp quản lý bảng lương, phúc lợi, chấm công và đánh giá hiệu suất dễ dàng hơn.
Đào tạo và Phát triển: Các nền tảng học trực tuyến hỗ trợ đào tạo nhân viên, cho phép tự học và phát triển kỹ năng.
Quản lý hiệu suất: Hệ thống kỹ thuật số giúp thiết lập mục tiêu, theo dõi tiến độ và cung cấp phản hồi cho nhân viên theo cách có cấu trúc và minh bạch hơn.
3. Ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất
Trong sản xuất, chuyển đổi kỹ thuật số, thường được gọi là Công nghiệp 4.0 hoặc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, liên quan đến việc tích hợp các công nghệ kỹ thuật số vào toàn bộ quy trình sản xuất. Các ứng dụng chính bao gồm:
IoT và cảm biến: Các thiết bị và cảm biến Internet vạn vật (IoT) thu thập dữ liệu theo thời gian thực từ máy móc và thiết bị, cho phép bảo trì dự đoán và tối ưu hóa quy trình.
Tự động hóa và Người máy: Người máy và hệ thống tự động thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại với độ chính xác cao, giảm lỗi và tăng hiệu quả sản xuất.
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu sản xuất được phân tích để xác định sự thiếu hiệu quả, tối ưu hóa quy trình và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để cải tiến liên tục.
Quản lý chuỗi cung ứng: Chuyển đổi kỹ thuật số cải thiện khả năng hiển thị của chuỗi cung ứng, cho phép quản lý hàng tồn kho, dự báo nhu cầu và hợp tác với nhà cung cấp tốt hơn.
4. Ứng dụng trong lĩnh vực tài chính
Lĩnh vực tài chính đã áp dụng chuyển đổi kỹ thuật số để tăng cường dịch vụ, giảm chi phí và cải thiện bảo mật. Một số ứng dụng bao gồm:
Ngân hàng trực tuyến và Thanh toán: Khách hàng có thể thực hiện các giao dịch ngân hàng, thanh toán và quản lý tài khoản thông qua web và ứng dụng di động.
Ví điện tử: Nền tảng thanh toán di động và ví kỹ thuật số cung cấp các cách thuận tiện và an toàn để thực hiện giao dịch.
Robo-Advisors: Nền tảng đầu tư tự động sử dụng các thuật toán để đưa ra lời khuyên tài chính và quản lý danh mục đầu tư dựa trên mục tiêu của khách hàng và mức độ chấp nhận rủi ro.
Blockchain và Crypto: Công nghệ chuỗi khối cho phép giao dịch an toàn và minh bạch, đồng thời tiền điện tử cung cấp một hình thức thay thế cho tiền kỹ thuật số.
Phát hiện gian lận: Các công cụ kỹ thuật số sử dụng AI và phân tích dữ liệu để phát hiện các mẫu bất thường và các hoạt động gian lận tiềm ẩn trong thời gian thực.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI SỐ |
Đặt bước chân đầu tiên vào chuyến hành trình Chuyển đổi số của bạn với HST Consulting! Đăng ký ngay để nhận sự tư vấn chuyên sâu, đội ngũ chuyên gia tận tâm của chúng tôi sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh và khám phá những cơ hội đầy tiềm năng trong thế giới số. |
III. Kinh nghiệm chuyển đổi số thành công
1. Xác định rõ ràng mục tiêu của chuyển đổi số
Xác định mục tiêu chính và kế hoạch cụ thể là một bước quan trọng trong chuyển đổi số. Mục tiêu cần phải được đặt rõ ràng và cụ thể, đồng thời phải liên quan chặt chẽ đến chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp. Mục tiêu cụ thể giúp tập trung nguồn lực và quản lý sự thay đổi một cách hiệu quả hơn.
Theo báo cáo từ Forbes cho thấy rằng 70% doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi số gặp khó khăn và thất bại. Một trong hai nguyên nhân chính dẫn đến các thất bại này là không xác định đúng tầm nhìn và mục tiêu của chuyển đổi số, cũng như thiếu cam kết để duy trì định hướng đã đề ra.
2. Chuyển đổi số là một quá trình liên tục
Chuyển đổi số không phải là một dự án tạm thời mà là một quá trình liên tục và không ngừng. Công nghệ và môi trường kinh doanh luôn thay đổi, do đó, doanh nghiệp cần tiếp tục cập nhật và điều chỉnh chiến lược chuyển đổi để đảm bảo tích hợp công nghệ mới và tối ưu hóa quy trình.
3. Xây dựng đội ngũ chuyên trách để quản lý chuyển đổi số
Song song với đầu tư cho hạ tầng công nghệ, một thách thức không nhỏ trong chuyển đổi số là con người làm công nghệ. Con người trở thành yếu tố cốt lõi để các doanh nghiệp chuyển mình thành công từ mô hình truyền thống sang mô hình kỹ thuật số, giúp tăng tốc số hóa một cách bền vững và hướng tới mô hình hoạt động của một công ty công nghệ.
Đội ngũ chuyên trách chuyển đổi số có thể bao gồm các chuyên gia công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu, quản lý dự án và cả những người có khả năng giao tiếp tốt để tương tác với các phần tử khác trong doanh nghiệp. Đội ngũ này sẽ đảm bảo rằng các dự án chuyển đổi được triển khai một cách hiệu quả và theo đúng kế hoạch.
Nhiều doanh nghiệp ở Việt Nam đã chủ động tham gia vào chuyển đổi số với những mục tiêu dài hạn, nhưng với những bước đi cụ thể và thích hợp. Điều này sẽ giúp các công ty tránh khỏi việc “kiệt sức” trước khi về đích trong “cuộc chạy đua marathon” và đạt được mục tiêu chuyển đổi số đề ra.
Để duy trì vị thế & tăng khả năng cạnh tranh, doanh nghiệp cần bắt tay ngay vào làm chuyển đổi số, nghiên cứu các giải pháp thúc đẩy quá trình số hóa diễn ra nhanh và hiệu quả hơn. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong chuyển dịch số, hãy liên hệ với IZISolution để được các chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm tư vấn chuyển đổi số hỗ trợ bạn tháo gỡ các khó khăn.
Từ khóa liên quan: ví dụ về chuyển đổi số trong giáo dục