Tất tần tật các thuật ngữ liên quan đến bảo trì và phần mềm quản lý bảo trì thiết bị CMMS
Bảo trì và quản lý bảo trì thiết bị (CMMS) là những khía cạnh quan trọng đối với sự vận hành hiệu quả của doanh nghiệp. Để vận hành hệ thống này một cách hiệu quả, cần nắm rõ các thuật ngữ và khái niệm liên quan. Trong bài viết này, IZISolution sẽ cung cấp một danh mục đầy đủ các thuật ngữ quan trọng về bảo trì và phần mềm quản lý bảo trì thiết bị CMMS cần biết. Hãy tham khảo ngay trong nội dung dưới đây!
I. Các thuật ngữ trong bảo trì
Industrial Maintenance: Bảo trì công nghiệp, nhằm duy trì và sửa chữa các thiết bị, máy móc, và cơ sở hạ tầng trong môi trường công nghiệp để đảm bảo rằng chúng luôn hoạt động hiệu quả và an toàn.
Routine Maintenance: Bảo trì định kỳ, là các hoạt động bảo trì hàng ngày hoặc theo một lịch trình cố định để kiểm tra và bảo dưỡng các thiết bị, thiết bị, hoặc hệ thống.
Periodic Maintenance: Bảo trì định kỳ, tương tự như routine maintenance, nhưng thực hiện theo một khoảng thời gian cụ thể (như hàng tuần, hàng tháng, hoặc hàng năm) để đảm bảo tình trạng hoạt động và tuổi thọ của các tài sản.
Planned Preventive Maintenance (PPM): Bảo trì dự kiến phòng ngừa, là một chiến lược bảo trì dựa trên việc thực hiện các công việc định kỳ để ngăn ngừa hỏng hóc và sự cố trên thiết bị và máy móc.
Constant Maintenance: Bảo trì liên tục, là quá trình duy trì và theo dõi tài sản một cách liên tục và thường xuyên để đảm bảo rằng chúng hoạt động tốt và không bị trục trặc.
Preventative Maintenance (PM): Bảo trì phòng ngừa, là việc thực hiện các hoạt động dự kiến để ngăn ngừa hỏng hóc và sự cố trên các thiết bị, máy móc, hoặc hệ thống. PM nhằm tăng tuổi thọ và hiệu suất của các tài sản.
Corrective Maintenance: Bảo trì sửa chữa, là quá trình sửa chữa hoặc khắc phục các hỏng hóc và sự cố trên thiết bị hoặc máy móc sau khi chúng xảy ra. Nó thường được thực hiện để khắc phục sự cố và đảm bảo tài sản tiếp tục hoạt động.
General Maintenance: Bảo trì tổng quan, là các hoạt động bảo dưỡng thường xuyên và định kỳ trên các thiết bị và máy móc để đảm bảo rằng chúng hoạt động bình thường và hiệu quả.
Monitoring & Maintenance: Bảo trì theo dõi, bao gồm việc theo dõi hiệu suất, trạng thái, và tình trạng của các tài sản và máy móc để dự đoán sự cố và thực hiện bảo trì kịp thời.
Running Maintenance: Bảo trì trong quá trình hoạt động, là việc thực hiện các công việc bảo dưỡng trên thiết bị hoặc máy móc trong khi chúng đang hoạt động mà không cần tắt chúng xuống.
Local Maintenance: Bảo trì cục bộ, ám chỉ việc thực hiện các hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa bởi những người trong cùng một vị trí hoặc khu vực của thiết bị hoặc hệ thống.
Maintenance Chart: Biểu đồ bảo trì, là một biểu đồ hoặc lịch trình hiển thị các công việc bảo dưỡng, sửa chữa và kiểm tra định kỳ cho các tài sản và máy móc. Nó giúp quản lý theo dõi và lập kế hoạch cho các hoạt động bảo trì.
Maintenance Management: Quản lý bảo trì, là quá trình quản lý và điều hành các hoạt động bảo trì trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp để đảm bảo hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo trì.
Operations, Administration and Maintenance: Hoạt động, quản trị và bảo trì, là một hệ thống quản lý tích hợp nhằm quản lý cả ba khía cạnh của một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Nó bao gồm quá trình sản xuất và hoạt động hàng ngày (hoạt động), quản lý tổ chức (quản trị), và bảo trì và sửa chữa (bảo trì).
Operational Maintenance: Bảo trì hoạt động, là các hoạt động bảo trì thường xuyên được thực hiện trong quá trình hoạt động hàng ngày của tài sản và máy móc để duy trì hiệu suất và đảm bảo tính sẵn sàng.
Condition Based Maintenance (CBM) – Predictive Maintenance: Bảo trì dựa trên điều kiện, là một phương pháp dựa vào giám sát liên tục hoặc định kỳ trạng thái và hiệu suất của thiết bị để dự đoán khi cần thực hiện bảo trì, giúp tránh sự cố và tối ưu hóa việc bảo trì.
Emergency Corrective Maintenance: Bảo trì sửa chữa khẩn cấp, là việc sửa chữa hoặc khắc phục hỏng hóc trên thiết bị hoặc máy móc ngay sau khi chúng xảy ra, nhằm khắc phục nguy cơ an toàn hoặc gián đoạn hoạt động.
Equipment Maintenance Requirement List (EMRL): Danh sách yêu cầu bảo trì thiết bị, đây là một tài liệu liệt kê các yêu cầu cụ thể về bảo trì cho từng loại thiết bị hoặc máy móc. EMRL giúp xác định công việc cần thực hiện để đảm bảo rằng thiết bị vận hành hiệu quả.
Level of Maintenance: Cấp độ bảo trì, đây là mức độ hoặc phạm vi của công việc bảo trì cần thực hiện trên thiết bị. Cấp độ này có thể bao gồm bảo trì định kỳ, sửa chữa lặp lại hoặc bảo trì dựa trên tình trạng.
Low Maintenance: Bảo trì ít, thường được sử dụng để chỉ rằng một thiết bị hoặc hệ thống đòi hỏi ít công việc bảo trì định kỳ hoặc duy trì.
Maintenance and Operation: Bảo trì và vận hành, đây là một phối hợp giữa hoạt động hàng ngày của thiết bị và quy trình bảo trì. Nó đảm bảo rằng việc bảo trì không gây gián đoạn lớn cho quá trình sản xuất hoặc hoạt động.
Maintenance Charge: Chi phí bảo trì, đây là số tiền mà một tổ chức hoặc cá nhân phải trả để duy trì hoặc sửa chữa một thiết bị hoặc hệ thống. Chi phí này bao gồm tiền lương cho công nhân bảo trì, phụ tùng thay thế, và các tài liệu và dịch vụ khác liên quan đến bảo trì.
Maintenance Condition: Tình trạng bảo trì, đây là tình trạng hiện tại của một thiết bị hoặc máy móc. Nó có thể được đánh giá bằng cách kiểm tra thông số hoạt động, tuổi thọ còn lại, và các yếu tố khác để xác định liệu nó cần bảo trì hoặc sửa chữa.
Maintenance Crew: Đội ngũ bảo trì, là nhóm công nhân hoặc kỹ sư có trách nhiệm thực hiện công việc bảo trì và sửa chữa trên thiết bị hoặc hệ thống. Đội ngũ này thường có nhiều kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo trì.
Maintenance Free: Miễn phí bảo trì, đây là tính năng của một sản phẩm hoặc thiết bị mà không yêu cầu bất kỳ công việc bảo trì nào trong thời gian sử dụng. Thường thì, maintenance-free là mục tiêu mà các sản phẩm và thiết bị cố gắng đạt được để giảm bớt khó khăn cho người dùng.
Maintenance Man – Hours (MMH): Số giờ lao động của công nhân bảo trì, đây là thời gian công nhân bỏ ra để thực hiện công việc bảo trì hoặc sửa chữa. Đây là một độ đo quan trọng để tính toán chi phí và tài nguyên cần thiết cho bảo trì.
Maintenance Manual: Bản hướng dẫn bảo trì, đây là tài liệu hoặc tập hướng dẫn chứa các thông tin liên quan đến việc bảo trì và sửa chữa thiết bị hoặc hệ thống cụ thể. Nó thường bao gồm hướng dẫn về việc thực hiện các công việc bảo trì, lịch trình, quy trình, và thông tin kỹ thuật.
Maintenance Policy: Chính sách bảo trì, là một tài liệu hoặc tập quy tắc và nguyên tắc mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp thiết lập để quản lý việc bảo trì. Chính sách này xác định mục tiêu, tiêu chuẩn, và phương thức mà tổ chức sẽ tuân theo trong việc bảo trì thiết bị.
Maintenance Schedule: Lịch bảo trì, là một danh sách các công việc bảo trì cần phải được thực hiện vào các thời điểm cụ thể. Lịch này có thể bao gồm cả bảo trì định kỳ và bảo trì dự định.
Predetermined Preventive Maintenance: Bảo trì định kỳ xác định trước, là một loại bảo trì mà các công việc cụ thể đã được xác định trước theo một lịch trình cố định. Các công việc này thường được thực hiện dựa trên thời gian hoặc số giờ sử dụng, chứ không phụ thuộc vào tình trạng thực tế của thiết bị.
II. Các thuật ngữ trong phần mềm quản lý bảo trì thiết bị CMMS
CMMS (Computerized Maintenance Management System): Hệ thống quản lý bảo trì máy tính hóa là một ứng dụng hoặc hệ thống phần mềm được sử dụng để quản lý và theo dõi các hoạt động bảo trì máy móc và thiết bị. Nó giúp theo dõi lịch trình bảo trì, quản lý tài sản, tạo công việc bảo trì, và theo dõi chi phí liên quan.
Cloud CMMS: Hệ thống quản lý bảo trì máy móc thiết bị dựa trên đám mây, là một loại phần mềm CMMS mà dữ liệu và ứng dụng được lưu trữ trực tuyến trên các máy chủ đám mây. Điều này giúp cho việc quản lý và truy cập dữ liệu bảo trì trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn cho người dùng.
CMMS On-premises: CMMS tại chỗ là một loại CMMS mà phần mềm và dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ hoặc hệ thống máy tính tại tổ chức hoặc doanh nghiệp. Người dùng cần phải cài đặt và duy trì phần mềm trên máy tính cục bộ và chịu trách nhiệm về quản lý hạ tầng.
So sánh CMMS Cloud và CMMS License/ On-premise: Nên chọn giải pháp nào?
Work Order (WO): Lệnh công việc, là một tài liệu hoặc công việc được tạo ra trong CMMS để mô tả, theo dõi và chỉ đạo các hoạt động bảo trì hoặc sửa chữa cụ thể. Work order thường bao gồm thông tin về công việc cần thực hiện, nguồn lực cần sử dụng, lịch trình thực hiện, và dữ liệu liên quan.
Asset Management (Quản lý tài sản): Asset management là quá trình quản lý và theo dõi tất cả tài sản của doanh nghiệp, bao gồm máy móc, thiết bị, tài sản vô hình, và tài sản động. Trong ngữ cảnh của CMMS, quản lý tài sản có nghĩa theo dõi, bảo trì, và tối ưu hóa tài sản vật lý (như máy móc và thiết bị) để đảm bảo sự hiệu quả và tuổi thọ của chúng.
Inventory Management (Quản lý tồn kho): Inventory management là việc quản lý và theo dõi các linh kiện, phụ tùng, và tài sản cần thiết cho quá trình bảo trì và sửa chữa. CMMS có vai trò quan trọng trong việc quản lý tồn kho bằng cách theo dõi lượng tồn kho, tự động đặt hàng linh kiện mới khi cần, và theo dõi việc sử dụng tồn kho.
Equipment Classification (Phân loại bảo trì): Phân loại bảo trì là quá trình xác định và gán các thiết bị hoặc máy móc vào các danh mục hoặc nhóm dựa trên các tiêu chí như loại máy móc, công dụng, hoặc tần suất sử dụng. Điều này giúp trong việc quản lý bảo trì và lên kế hoạch bảo dưỡng hiệu quả.
Spare Parts (Linh kiện): Linh kiện là các bộ phận, chi tiết, hoặc linh kiện cần thiết để bảo trì, sửa chữa, hoặc thay thế cho máy móc và thiết bị. CMMS thường sẽ theo dõi thông tin về linh kiện, bao gồm lịch sử, tình trạng, và số lượng còn lại để đảm bảo sẵn sàng khi cần.
Failure Mode and Effects Analysis (FMEA - Phân Tích Chế Độ Hỏng và Hiệu Ứng): FMEA là một phương pháp hệ thống để xác định, đánh giá và ưu tiên các nguy cơ và hậu quả của các chế độ hỏng khả năng xảy ra trên thiết bị hoặc máy móc. CMMS thường có tích hợp tính năng để hỗ trợ quá trình FMEA.
Failure Notification (Thông Báo Chế Độ Hỏng): Đây là quá trình thông báo hoặc cảnh báo khi một thiết bị hoặc máy móc trải qua chế độ hỏng hoặc sự cố. CMMS thường có khả năng tự động thông báo cho đội ngũ bảo trì khi xảy ra chế độ hỏng.
Maintenance Reports (Báo Cáo Bảo Trì): Đây là các tài liệu hoặc báo cáo được tạo ra bởi CMMS để theo dõi và báo cáo về các hoạt động bảo trì. Báo cáo này có thể bao gồm thông tin về lịch sử bảo trì, tình trạng thiết bị, tiến độ công việc, và nhiều thông tin quan trọng khác.
Maintenance History Lookup (Tra Cứu Lịch Sử Bảo Trì): Đây là tính năng cho phép người dùng tra cứu lịch sử bảo trì của thiết bị hoặc máy móc. Nó giúp người dùng xem xét các công việc bảo trì trước đó, kết quả, và học hỏi từ những kinh nghiệm trước đó.
CMMS Administrator (Quản trị viên CMMS): Đây là người quản lý hệ thống CMMS trong doanh nghiệp. Quản trị viên CMMS có nhiệm vụ quản lý và duyệt quyền truy cập, cấu hình hệ thống, và giúp đảm bảo rằng CMMS hoạt động hiệu quả.
Khi hiểu rõ những thuật ngữ kể trên trong lĩnh vực bảo trì và phần mềm quản lý bảo trì thiết bị CMMS, doanh nghiệp có thể vận hành quản lý và bảo dưỡng các tài sản một cách hiệu quả hơn. Nắm rõ những thuật ngữ này, sẽ giúp sử dụng phần mềm CMMS một cách dễ dàng, hệ thống bảo trì thiết bị đảm bảo sự hoạt động suôn sẻ và tối ưu hóa hiệu suất.
Xem thêm: Tổng quan về phần mềm quản lý bảo trì máy móc thiết bị CMMS