Khi nào cần bảo trì máy móc thiết bị? Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả công việc bảo trì
Việc bảo trì thiết bị đúng lúc và hiệu quả không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực mà còn đảm bảo an toàn cho cả nhân công và tài sản của doanh nghiệp. Vậy "Khi nào cần bảo trì máy móc và thiết bị?" và "Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công việc bảo trì?" Cùng IZISolution tìm hiểu về các tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả của công việc bảo trì và cách xác định thời điểm thích hợp để thực hiện các hoạt động này.
I. Khi nào cần bảo trì máy móc thiết bị?
Dữ liệu nghiên cứu từ Mỹ đã chứng minh rằng đầu tư vào bảo trì máy móc và thiết bị công nghiệp có khả năng mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Với mỗi USD được tiêu vào công việc bảo trì, doanh nghiệp có thể tạo ra 25 USD doanh thu. Hơn nữa, việc đầu tư 1 USD vào bảo trì có thể tiết kiệm 5 USD mỗi năm trong chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
Mặc dù có những lợi ích rõ ràng, tuy nhiên tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa thực sự coi trọng công tác bảo trì máy móc. Điều này đã dẫn đến việc phải tiêu nhiều tiền vào sửa chữa và doanh nghiệp phải đối mặt với gián đoạn trong quá trình sản xuất do hỏng hóc thiết bị và máy móc.
Việc quyết định khi nào cần bảo trì máy móc và thiết bị không chỉ đảm bảo rằng chúng hoạt động một cách hiệu quả mà còn giảm nguy cơ hỏng hóc và sự cố không mong muốn. Vậy thì, khi nào cần thực hiện bảo trì? Điều này có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
-
Thời gian hoạt động: ví dụ: hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm. Điều này giúp đảm bảo rằng máy móc và thiết bị được kiểm tra thường xuyên để phát hiện vết cạn và hỏng hóc.
-
Dựa vào lịch sử bảo trì: Việc theo dõi lịch sử bảo trì trước đây có thể cho thấy các chu kỳ bảo trì cụ thể. Nếu máy móc thường xuyên gặp sự cố vào một thời điểm cố định, đó có thể là thời điểm cần phải bảo trì.
-
Theo số giờ hoạt động: Một cách khác để quyết định thời điểm bảo trì là dựa vào số giờ máy móc đã hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng đối với máy móc chạy liên tục.
-
Dựa vào dấu hiệu cảnh báo: Máy móc và thiết bị thường được trang bị các hệ thống cảnh báo. Khi nhận được các dấu hiệu cảnh báo về áp lực cao, nhiệt độ không bình thường, tiếng ồn lớn hoặc sự cố khác, đó có thể là tín hiệu cần phải bảo trì ngay lập tức.
-
Theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất về thời gian bảo trì đề xuất. Điều này có thể giúp đảm bảo rằng bạn đang theo dõi các khuyến nghị từ chuyên gia.
-
Bảo trì định kỳ kiểm tra an toàn: Bảo trì định kỳ để kiểm tra an toàn là rất quan trọng, đặc biệt đối với các thiết bị mà sự cố có thể gây ra nguy cơ cho nhân viên hoặc môi trường.
Xem thêm: Đánh giá mức độ sẵn sàng của hệ thống máy móc thiết bị: Quy trình và lợi ích
Bảo trì là gì? Quản lý bảo trì máy móc thiết bị trong môi trường công nghiệp
II. Lợi ích của việc đánh giá hiệu quả bảo trì
Việc đánh giá hiệu quả bảo trì đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý và duy trì các hệ thống, cơ sở hạ tầng, hoặc tài sản của doanh nghiệp.
Việc đánh giá hiệu quả bảo trì giúp xác định sự cần thiết của việc bảo trì và tạo ra kế hoạch dự phòng để tránh sự cố và giảm thiểu thời gian gián đoạn trong hoạt động sản xuất. Điều này giúp giảm thiểu sự cố, giảm thất thoát và làm tăng hiệu suất toàn bộ quá trình sản xuất.
Ngoài ra, đánh giá hiệu quả bảo trì cũng giúp nâng cao tuổi thọ của tài sản và giảm chi phí thay thế. Khi một tổ chức biết cách tối ưu hóa việc bảo trì, họ có thể sử dụng tài sản của mình trong thời gian dài hơn, giúp giảm thiểu việc đầu tư vào việc thay thế tài sản mới.
Đánh giá hiệu quả bảo trì giúp tạo ra dữ liệu và thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chi tiêu cho bảo trì. Điều này giúp tối ưu hóa nguồn lực và ngân sách, đảm bảo rằng tiền bỏ ra vào bảo trì được sử dụng một cách hiệu quả và có lợi ích tối đa.
Cuối cùng, việc đánh giá hiệu quả bảo trì còn giúp tăng cường sự an toàn và tuân thủ. Khi các hệ thống
III. Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả bảo trì
1. Tiêu chuẩn an toàn
Mức độ tuân thủ các quy tắc an toàn trong quá trình bảo trì đo lường mức độ tuân thủ các quy tắc an toàn trong quá trình bảo trì, bao gồm việc sử dụng trang thiết bị bảo hộ, tuân thủ quy tắc an toàn điện, và các quy định khác liên quan đến sự an toàn của nhân viên và tài sản. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình bảo trì không gây nguy cơ cho nhân viên và không gây hỏng hóc cho các thiết bị sản xuất.
Kết quả của tiêu chuẩn an toàn có thể được đo bằng số lượng tai nạn lao động hoặc sự cố an toàn trong quá trình bảo trì. Mức độ tuân thủ quy tắc an toàn cũng có thể đo bằng việc kiểm tra việc sử dụng trang thiết bị bảo hộ và tuân thủ quy tắc an toàn bởi các nhân viên tham gia bảo trì.
2. Tiêu chuẩn hiệu suất máy móc sau bảo trì
Tiêu chuẩn này đo lường sự cải thiện của hiệu suất máy móc sau khi hoàn thành quá trình bảo trì. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng máy móc hoạt động ổn định, không gặp sự cố thường xuyên và có khả năng sản xuất ở mức hiệu suất tối ưu.
Kết quả được đánh giá bằng cách so sánh dữ liệu hiệu suất trước và sau quá trình bảo trì. Sự cải thiện có thể được đo bằng tăng tỷ lệ sản xuất, giảm số lần hỏng hóc hoặc thời gian chết của máy móc sau bảo trì.
3. Thời gian ngừng sản xuất (Downtime)
Thời gian dừng sản xuất dự kiến: Đo lường thời gian dừng sản xuất mà bảo trì dự kiến sẽ kéo dài. Downtime phải được dự đoán và lên kế hoạch để giảm thiểu tác động đến quá trình sản xuất.
Thời gian dừng sản xuất thực tế: Kết quả của tiêu chuẩn thời gian dừng sản xuất này là thời gian thực tế mà sản xuất bị tạm ngừng trong quá trình bảo trì. So sánh giữa thời gian dừng sản xuất dự kiến và thực tế giúp đánh giá hiệu quả quá trình bảo trì.
4. Tiêu chuẩn tuổi thọ thiết bị
Tiêu chuẩn này đo lường sự gia tăng của tuổi thọ của thiết bị sau khi được bảo trì. Điều này thường liên quan đến việc đánh giá tình trạng và tuổi thọ còn lại của các linh kiện, bộ phận sau bảo trì. Sự gia tăng tuổi thọ được đo bằng cách so sánh tuổi thọ ban đầu và tuổi thọ sau bảo trì.
5. Tỉ lệ sự cố tái phát
Tiêu chuẩn này đo lường tỷ lệ sự cố tái phát sau khi bảo trì. Sự cố tái phát là khi một thiết bị hoặc hệ thống gặp sự cố tương tự ngay sau khi hoàn thành bảo trì. Điều này có thể là dấu hiệu của một bảo trì không hiệu quả hoặc của việc không xử lý triệt hạ nguyên nhân gốc rễ của sự cố.
6. Đánh giá của người sử dụng
Đây là một tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả bảo trì dựa trên phản hồi từ người sử dụng thiết bị hoặc hệ thống. Người sử dụng thường đánh giá sự ổn định và hiệu suất của thiết bị sau bảo trì, cũng như sự tương tác và sự an toàn trong quá trình sử dụng.
Số lượng phản hồi từ người sử dụng cuối cùng đóng vai trò quan trọng như một chỉ số KPI đối với quy trình bảo trì. Để nắm bắt sự chất lượng thực sự của sản phẩm của công ty, việc thu thập và phân tích phản hồi từ người sử dụng trở nên rất quan trọng.
Vì vậy, việc sử dụng phần mềm quản lý bảo trì thiết bị giúp bạn tùy chỉnh cấu hình và theo dõi phản hồi thường xuyên từ người sử dụng, giúp bạn quản lý quy trình thay đổi phần mềm này một cách hiệu quả hơn.
7. Chi phí bảo trì cho mỗi máy móc thiết bị
Doanh nghiệp cần phải bỏ ra bao nhiêu chi phí bảo trì cho mỗi loại máy móc thiết bị? Những chi phí bảo trì thực tế có cân đối so với chi phí dự trù không?
Theo dõi chi phí sửa chữa đặc thù sẽ giúp bộ phận quản lý bảo trì xác định những nguồn lực cần thiết trong quy trình bảo trì máy móc và thiết bị, đồng thời đánh giá xem mức chi phí này cần được cân nhắc nhiều hay ít. Đối với chỉ số tiêu chuẩn đánh giá bảo trì này, bạn có thể hiệu quả quản lý tài sản tổng thể của mình, bao gồm cả máy móc, thiết bị và các vật tư phụ tùng liên quan.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn trả lời câu hỏi khi nào cần bảo trì máy móc thiết bị? và tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả công việc bảo trì. Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp phần mềm quản lý bảo trì thiết bị CMMS. Hãy liên hệ ngay với IZISolution để được tư vấn và dùng thử phần mềm miễn phí nhé!