Cách kiểm thử hệ thống Business Intelligence chính xác cho doanh nghiệp
Kiểm thử hệ thống Business Intelligence là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ phân tích các bước tiến hành kiểm thử hệ thống BI một cách cụ thể và chi tiết nhất. Với các bước này, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng hệ thống BI hoạt động đúng và đáp ứng được mong đợi.
1. Xác định Yêu cầu Kiểm thử
Quá trình xác định yêu cầu kiểm thử trong hệ thống Business Intelligence rất quan trọng để đảm bảo rằng quá trình kiểm thử sẽ được thực hiện một cách hiệu quả và đáp ứng các yêu cầu chất lượng và tính năng của hệ thống. Dưới đây là các yêu cầu cần xem xét trước khi tiến hành kiểm thử:
Xác định mục tiêu: Bao gồm việc đảm bảo rằng các thành phần cơ bản của hệ thống BI sẽ được kiểm tra một cách đầy đủ và có mục tiêu.
Chức năng: Đây là các yêu cầu liên quan đến chức năng cụ thể của hệ thống BI, chẳng hạn như khả năng tạo báo cáo, truy vấn dữ liệu, phân tích, và trực quan hóa dữ liệu.
Tính bảo mật: Yêu cầu về tính bảo mật đảm bảo rằng dữ liệu và chức năng của hệ thống BI được bảo vệ an toàn, bao gồm kiểm tra quyền truy cập, mã hóa, và quản lý người dùng.
Hiệu suất: Yêu cầu về hiệu suất xác định mức độ đáp ứng và tải trọng mà hệ thống BI phải xử lý một cách hiệu quả, bao gồm thời gian phản hồi và tải dữ liệu.
Tích hợp: Đối với hệ thống BI thường cần tích hợp với các nguồn dữ liệu khác nhau. Yêu cầu tích hợp đảm bảo rằng hệ thống BI có khả năng kết nối và tương tác với các hệ thống và nguồn dữ liệu khác.
Xác định ưu tiên: Điều này giúp đảm bảo rằng các kiểm tra quan trọng nhất được thực hiện trước và có sự tập trung cao.
Kết quả dự kiến: Kết quả của bước này là danh sách chi tiết về yêu cầu kiểm thử, kèm theo mô tả rõ ràng và ưu tiên hóa. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình kiểm thử sẽ được thực hiện theo hướng dẫn cụ thể và mục tiêu.
2. Xây dựng Môi Trường Kiểm Thử
Môi trường kiểm thử trong hệ thống Business Intelligence cần được tạo ra sao cho tương tự môi trường thực tế doanh nghiệp, nhằm đảm bảo rằng các kiểm tra được thực hiện trong điều kiện gần như thực tế. Để xây dựng môi trường kiểm thử, cần phải cài đặt và cấu hình hệ thống BI và các thành phần liên quan, bao gồm cơ sở dữ liệu, máy chủ, và ứng dụng phân tích dữ liệu.
Môi trường kiểm thử cũng cần được cách ly khỏi môi trường thực tế để đảm bảo rằng các kiểm tra không ảnh hưởng đến dữ liệu hoặc hoạt động thực tế của doanh nghiệp. Việc xây dựng môi trường kiểm thử đòi hỏi sự cân nhắc tỉ mỉ và sự hiểu biết sâu rộng về hệ thống BI để đảm bảo rằng kiểm thử được thực hiện một cách chính xác và đáng tin cậy.
3. Chuẩn bị Dữ Liệu Kiểm Thử
Chuẩn bị dữ liệu kiểm thử trong hệ thống BI bao gồm việc thu thập, tạo ra, và cấu hình dữ liệu mẫu để sử dụng trong quá trình kiểm thử. Dữ liệu kiểm thử cần phải phản ánh các tình huống thực tế và các trường hợp sử dụng tiềm năng mà người dùng cuối có thể gặp phải. Đồng thời, dữ liệu cũng cần được tạo ra và duy trì sao cho đáng tin cậy và thường xuyên cập nhật để đảm bảo tính hiệu quả của quá trình kiểm thử.
Việc chuẩn bị dữ liệu kiểm thử đòi hỏi sự cẩn trọng và kỹ năng trong việc lựa chọn và tạo ra dữ liệu mẫu phù hợp, đồng thời cần phải đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu khi sử dụng trong môi trường kiểm thử. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình kiểm thử sẽ phản ánh một cách chính xác khả năng hoạt động của hệ thống BI trong thực tế và giúp xác định các vấn đề và cải tiến cần thiết trước khi triển khai vào môi trường sản xuất.
4. Thực Hiện Kiểm Thử
Kiểm tra thiết kế báo cáo hoặc bảng điều khiển
Xác minh rằng báo cáo hoặc trang tổng quan mới có tuân thủ yêu cầu báo cáo/thông số thiết kế hay không. Một số mục cần kiểm tra là:
-
Xác minh rằng tiêu đề trang báo cáo hoặc trang tổng quan có tương ứng với nội dung của báo cáo hay không.
-
Đối với các báo cáo có biểu đồ, trục phải được gắn nhãn phù hợp.
-
Mức độ tổng hợp của dữ liệu trong báo cáo phải theo yêu cầu của báo cáo.
-
Xác minh rằng thiết kế trang báo cáo hoặc trang tổng quan có tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế và phương pháp hay nhất hay không.
-
Xác thực sự hiện diện và chức năng của các tùy chọn in và tải xuống báo cáo.
-
Nếu có thể, hãy xác minh rằng văn bản trợ giúp báo cáo tồn tại và phù hợp với nội dung báo cáo.
-
Xác minh sự tồn tại của bất kỳ văn bản hiển thị tĩnh bắt buộc nào trong báo cáo.
Ví dụ: Một trang tổng quan mới được tạo với quá nhiều báo cáo và lời nhắc trong một trang khiến người dùng khó có được thông tin chi tiết nhanh chóng. Điều này ảnh hưởng đến việc áp dụng đã qua sử dụng.
Kiểm tra lời nhắc
Lời nhắc được sử dụng để lọc dữ liệu trong báo cáo nếu cần. Chúng có thể thuộc nhiều loại khác nhau, nhưng loại lời nhắc phổ biến nhất là danh sách chọn hoặc danh sách thả xuống với một danh sách các giá trị. Một số thử nghiệm chính cho lời nhắc là:
-
Xác minh rằng tất cả các lời nhắc đều có sẵn theo yêu cầu. Đồng thời kiểm tra xem loại lời nhắc có khớp với đặc điểm thiết kế hay không.
-
Đối với mỗi lời nhắc, hãy xác minh nhãn và danh sách các giá trị được hiển thị (nếu có).
-
Áp dụng từng lời nhắc và xác minh rằng dữ liệu trong báo cáo đang được lọc phù hợp.
-
Xác minh rằng lựa chọn lời nhắc mặc định đáp ứng thông số thiết kế trang báo cáo hoặc bảng thông tin.
Ví dụ: Lựa chọn mặc định cho lời nhắc 'Quý' lẽ ra là quý hiện tại nhưng nó đã được nhà phát triển báo cáo mã hóa cứng thành một quý cụ thể.
Kiểm tra độ chính xác của dữ liệu báo cáo
Xác minh rằng dữ liệu hiển thị trong báo cáo là chính xác. Rõ ràng, việc kiểm tra này là khía cạnh quan trọng của việc kiểm tra chức năng báo cáo.
-
Kiểm tra chéo báo cáo với dữ liệu hiển thị trong ứng dụng hệ thống giao dịch được người dùng tin cậy là nguồn đáng tin cậy cho dữ liệu hiển thị trong báo cáo.
-
Đưa ra một truy vấn cơ sở dữ liệu tương đương trên cơ sở dữ liệu đích và nguồn cho báo cáo. So sánh kết quả từ các truy vấn với dữ liệu trong báo cáo.
-
Xem lại truy vấn cơ sở dữ liệu được tạo bởi báo cáo để tìm bất kỳ vấn đề nào.
-
Áp dụng lời nhắc báo cáo và xác thực truy vấn cơ sở dữ liệu do báo cáo tạo ra cũng như đầu ra truy vấn.
Ví dụ: Một tập hợp các báo cáo soạn trước đã được phát triển cho một dự án BI mới. Khi thực hiện kiểm tra độ chính xác của dữ liệu, so sánh dữ liệu báo cáo với đầu ra của các truy vấn tương đương trong hệ thống nguồn, người ta nhận thấy rằng hơn 50% trong số đó đã thất bại trong quá trình kiểm tra. Sau khi điều tra sâu hơn, nhóm phát triển đã phát hiện ra một số vấn đề về mô hình công cụ ETL và BI.
Kiểm tra báo cáo chi tiết
Thông thường, có các liên kết đến báo cáo chi tiết trong báo cáo để người dùng có thể điều hướng đến các báo cáo đó để biết thêm chi tiết. Liên kết đến các báo cáo này có thể ở cấp cột hoặc cấp tiêu đề cột. Đối với mỗi liên kết đến báo cáo chi tiết, hãy xác minh các mục sau:
-
Xác minh rằng số lượng khớp giữa báo cáo tóm tắt và chi tiết nếu thích hợp.
-
Xác minh rằng tất cả lời nhắc từ báo cáo tóm tắt đều đang được áp dụng cho báo cáo chi tiết.
-
Kiểm tra xem các liên kết đến báo cáo chi tiết từ báo cáo tóm tắt có hoạt động từ biểu đồ, bảng, tiêu đề bảng hay không.
-
Xác minh truy vấn SQL cơ sở dữ liệu cho báo cáo chi tiết như mong đợi.
Ví dụ: Một trong những lời nhắc về báo cáo không được áp dụng cho báo cáo chi tiết khi người dùng điều hướng đến báo cáo đó từ báo cáo tóm tắt. Kết quả là số tiền không khớp giữa báo cáo tóm tắt và báo cáo chi tiết.
Kiểm tra hiệu suất
Xác minh rằng báo cáo và thời gian hiển thị trang tổng quan có đáp ứng yêu cầu SLA hay không. Kiểm tra hiệu suất để tìm các lựa chọn nhắc nhở khác biệt. Thực hiện kiểm tra tương tự cho các báo cáo chi tiết.
Ví dụ: Báo cáo không có bất kỳ lựa chọn lời nhắc mặc định nào và hiệu suất của báo cáo cực kỳ chậm khi không có lời nhắc (bộ lọc) nào được áp dụng. Nó không chỉ gây ra trải nghiệm người dùng kém mà còn gây tải không cần thiết lên cơ sở dữ liệu vì người dùng thường dừng thực thi báo cáo từ UI mà không nhận được bất kỳ giá trị nào từ nó.
Kiểm tra trình duyệt
Khả năng tương thích trình duyệt của các báo cáo thường được quyết định bởi sự hỗ trợ của các trình duyệt này bởi công cụ BI đang được sử dụng cho dự án BI. Bất kỳ bổ sung javascript tùy chỉnh nào vào trang báo cáo hoặc trang tổng quan cũng có thể dẫn đến các vấn đề về báo cáo cụ thể của trình duyệt.
Ví dụ: Mặc dù công cụ BI hỗ trợ cả Firefox và IE nhưng báo cáo trong IE rất chậm do sự khác biệt về tính năng bộ nhớ đệm hình ảnh của các trình duyệt tương ứng.
Tự động kiểm tra chức năng báo cáo với Trình xác thực ETL và BI
Trình xác thực ETL đi kèm với trường hợp kiểm tra thành phần có thể được sử dụng để so sánh đầu ra của báo cáo với kết quả của truy vấn cơ sở dữ liệu. Bằng cách tự động hóa quá trình kiểm tra quan trọng này, chất lượng dữ liệu hiển thị trong báo cáo có thể được cải thiện đáng kể. Trình xác thực BI đi kèm với kế hoạch kiểm tra báo cáo có thể được sử dụng để đo lường hiệu suất của báo cáo cho các tham số báo cáo khác nhau.
5. Kiểm Thử Bảo Mật
Quá trình này nhằm mục đích xác định và đánh giá các lỗ hổng bảo mật có thể tồn tại trong hệ thống BI và áp dụng các biện pháp bảo mật để ngăn chặn và bảo vệ khỏi các mối đe dọa tiềm tàng.
Trong quá trình kiểm thử bảo mật, các chuyên gia bảo mật sẽ thực hiện kiểm tra và đánh giá các yếu điểm bảo mật trong hệ thống BI, chẳng hạn như kiểm tra quyền truy cập, xác thực, và kiểm tra cố gắng xâm nhập. Họ cũng sẽ kiểm tra tính bảo mật của dữ liệu khi truyền qua mạng, lưu trữ trong cơ sở dữ liệu, và trong quá trình sử dụng ứng dụng BI.
Quá trình này không chỉ giúp phát hiện và khắc phục các lỗ hổng bảo mật mà còn đảm bảo rằng hệ thống BI tuân thủ các quy định và chuẩn mực về bảo mật, đặc biệt là khi xử lý dữ liệu nhạy cảm và thông tin quản lý. Kiểm thử bảo mật BI đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin quan trọng và đáp ứng các yêu cầu pháp lý về bảo mật dữ liệu, đồng thời giúp xây dựng sự tin tưởng của người dùng và đối tác về tính an toàn của hệ thống BI.
6. Đánh giá khả năng sử dụng
Khả năng sử dụng đánh giá sự dễ dàng và hiệu quả khi người dùng cuối tương tác với hệ thống BI để truy cập, phân tích, và hiểu dữ liệu. Để đánh giá khả năng sử dụng, cần xem xét giao diện người dùng của hệ thống BI. Giao diện này cần phải trực quan, dễ sử dụng, và cung cấp các công cụ và tính năng cần thiết để người dùng có thể thực hiện các tác vụ phân tích và báo cáo một cách thuận tiện. Đồng thời, việc điều hướng và tìm kiếm thông tin cũng cần phải được thực hiện một cách dễ dàng.
Ngoài ra, trải nghiệm người dùng là một yếu tố quan trọng. Hệ thống BI cần phải đáp ứng mọi yêu cầu của người dùng, từ việc tải dữ liệu nhanh chóng đến khả năng tương tác với biểu đồ và báo cáo. Phản hồi nhanh chóng và hiệu suất tốt cũng là yếu tố quan trọng trong đánh giá khả năng sử dụng.
Hơn nữa, hỗ trợ người dùng đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo khả năng sử dụng. Cung cấp tài liệu hướng dẫn, hỗ trợ trực tuyến, và đào tạo đúng cách giúp người dùng tự tin hơn khi sử dụng hệ thống BI.
7. Ghi lại và theo dõi các vấn đề
Ghi lại các vấn đề liên quan đến việc sử dụng hệ thống BI bao gồm việc đề xuất và lưu trữ thông tin về lỗi, sự cố, và vấn đề mà người dùng gặp phải. Điều này giúp xác định và xử lý các sự cố một cách nhanh chóng, đảm bảo rằng hệ thống luôn duy trì tính khả dụng và chất lượng.
Theo dõi các vấn đề liên quan đến hiệu suất của hệ thống là quá trình liên tục theo dõi hoạt động của hệ thống để phát hiện các dấu hiệu cảnh báo và biểu hiện của sự cố. Sử dụng các công cụ giám sát tự động và hệ thống báo động, người quản lý có thể nhận được thông báo ngay khi có sự cố xảy ra hoặc khi hiệu suất của hệ thống bắt đầu giảm sút.
Nhờ việc ghi lại và theo dõi các vấn đề, hệ thống BI có thể được quản lý một cách hiệu quả hơn, giúp đảm bảo rằng tính ổn định và khả năng hoạt động liên tục được duy trì. Đồng thời, việc nắm rõ về các vấn đề này giúp cải thiện hiệu suất và sự hài lòng của người dùng cuối, đóng góp vào sự thành công của dự án BI.
8. Kiểm tra lại và kiểm tra hồi quy
Kiểm tra lại và kiểm tra hồi quy của hệ thống Business Intelligence là quá trình quan trọng để đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của hệ thống sau khi đã triển khai và hoạt động. Quá trình này bao gồm việc thực hiện kiểm tra toàn diện để xác minh rằng tất cả các thành phần của hệ thống hoạt động đúng cách và không gây ra lỗi hoặc vấn đề không mong muốn.
Kiểm tra lại liên quan đến việc kiểm tra các chức năng cơ bản và tính năng chính của hệ thống BI. Bao gồm việc kiểm tra các báo cáo, biểu đồ, truy vấn dữ liệu và các tác vụ phân tích để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng cách và trả về kết quả chính xác. Các kiểm tra này có thể thực hiện bởi các nhóm kiểm tra độc lập hoặc tự động để đảm bảo tính nhất quán và hiệu suất.
Kiểm tra hồi quy là quá trình kiểm tra lại các tác vụ kiểm tra sau mỗi lần triển khai hoặc cập nhật hệ thống BI. Điều này giúp đảm bảo rằng các thay đổi không gây ra tác động phụ đối với các phần đã hoạt động trước đó của hệ thống. Việc sử dụng các kịch bản kiểm tra hồi quy tự động giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính nhất quán.
9. Thu hút sự tham gia của người dùng
Trước hết, cần thiết lập một giao diện người dùng dễ sử dụng và trực quan. Giao diện này cần được thiết kế sao cho người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin, tạo các truy vấn dữ liệu, và tạo các báo cáo và biểu đồ một cách tự nhiên. Việc sử dụng biểu đồ, đồ thị và bản đồ có thể giúp người dùng hiểu thông tin dễ dàng hơn và nhanh chóng.
Hỗ trợ người dùng là một phần quan trọng khác. Cung cấp hướng dẫn sử dụng, tài liệu học tập, và hỗ trợ trực tuyến hoặc qua điện thoại để giúp họ giải quyết các vấn đề hoặc thắc mắc. Tạo cộng đồng người dùng hoặc diễn đàn để họ có thể trao đổi kinh nghiệm và học hỏi từ nhau.
Ngoài ra, liên tục cập nhật và phát triển hệ thống BI để đáp ứng nhu cầu mới của người dùng và đảm bảo tính hiện đại và hấp dẫn. Sử dụng phản hồi từ người dùng để cải thiện và tối ưu hóa hệ thống.
Cuối cùng, việc tạo ra giá trị thực sự từ hệ thống BI thông qua các báo cáo, phân tích dữ liệu và thông tin chi tiết sẽ thu hút sự quan tâm và tham gia của người dùng. Khi họ nhận thấy rằng hệ thống BI giúp họ đưa ra quyết định tốt hơn và cải thiện công việc hàng ngày, họ sẽ tự động tham gia và sử dụng hệ thống một cách tích cực.