Chuyển đổi số kéo dài bao lâu và rủi ro về nhân sự sau chuyển đổi là gì?
Chuyển đổi số là một hành trình dài và đầy thách thức, nhưng nếu doanh nghiệp có kế hoạch rõ ràng và quản lý tốt nhân sự, quá trình này sẽ mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Việc hiểu rõ thời gian triển khai và các rủi ro nhân sự khi chuyển đổi số là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được thành công.

2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian triển khai chuyển đổi số
2.2. Thời gian trung bình cho các giai đoạn chuyển đổi số
III. Rủi ro về nhân sự sau chuyển đổi số
3.1. Các rủi ro phổ biến về nhân sự
3.2. Tác động của rủi ro nhân sự đến doanh nghiệp
IV. Giải pháp quản lý nhân sự trong chuyển đổi số
I. Giới thiệu về chuyển đổi số
Chuyển đổi số là quá trình áp dụng công nghệ số vào các hoạt động kinh doanh, quản lý và vận hành để tối ưu hóa hiệu quả, nâng cao năng suất và tạo ra giá trị mới cho doanh nghiệp. Đây không chỉ là việc sử dụng phần mềm hay hệ thống công nghệ hiện đại, mà còn là sự thay đổi toàn diện về tư duy, chiến lược và cách thức tổ chức hoạt động.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, chuyển đổi số đóng vai trò quan trọng giúp doanh nghiệp thích nghi với những biến động của thị trường, đáp ứng nhu cầu khách hàng ngày càng cao và tăng khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, để đạt được thành công, doanh nghiệp cần xây dựng một lộ trình rõ ràng, trong đó việc lập kế hoạch thời gian và quản lý nhân sự là hai yếu tố cốt lõi.
Một kế hoạch thời gian chi tiết giúp doanh nghiệp xác định các giai đoạn triển khai, phân bổ nguồn lực hợp lý và tránh những gián đoạn không cần thiết. Trong khi đó, quản lý nhân sự hiệu quả đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo sự thích nghi của đội ngũ nhân viên với công nghệ mới, đồng thời giảm thiểu rủi ro nhân sự khi chuyển đổi số.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về:
-
Thời gian cần thiết để triển khai chuyển đổi số.
-
Những rủi ro nhân sự có thể xảy ra sau quá trình chuyển đổi.
-
Các giải pháp quản lý nhân sự để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Chuyển đổi số không phải là một đích đến, mà là một hành trình dài với nhiều thử thách. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua những khó khăn và đạt được những lợi ích vượt trội từ sự thay đổi này.
Xem thêm: Đâu là các lĩnh vực trọng tâm của chuyển đổi số trong doanh nghiệp cần chú ý?
Tiếp cận kiến thức chuyển đổi số giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
II. Chuyển đổi số kéo dài bao lâu?
Thời gian thực hiện chuyển đổi số không cố định và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến thời gian triển khai:
2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian triển khai chuyển đổi số
- Quy mô và ngành nghề của doanh nghiệp: Mỗi ngành nghề và quy mô doanh nghiệp sẽ có mức độ phức tạp riêng trong quá trình chuyển đổi số. Các doanh nghiệp lớn thường mất nhiều thời gian hơn để tích hợp hệ thống, trong khi doanh nghiệp nhỏ có thể linh hoạt hơn.
- Mức độ phức tạp của quy trình kinh doanh cần chuyển đổi: Nếu doanh nghiệp có nhiều quy trình phức tạp hoặc sử dụng các hệ thống cũ, việc chuyển đổi sẽ mất nhiều thời gian hơn để đảm bảo sự tương thích và hiệu quả.
- Năng lực nội bộ của doanh nghiệp (nhân sự, tài chính, công nghệ): Doanh nghiệp có đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm, nguồn tài chính ổn định và cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại sẽ triển khai nhanh hơn so với doanh nghiệp thiếu các yếu tố này.
- Sự sẵn sàng của cơ sở hạ tầng công nghệ: Hạ tầng công nghệ đóng vai trò nền tảng trong chuyển đổi số. Nếu doanh nghiệp đã có hệ thống công nghệ cơ bản, thời gian triển khai sẽ được rút ngắn đáng kể.
2.2. Thời gian trung bình cho các giai đoạn chuyển đổi số
Quá trình chuyển đổi số không diễn ra trong một sớm một chiều mà thường được chia thành các giai đoạn cụ thể, với thời gian triển khai khác nhau tùy thuộc vào quy mô, ngành nghề và mức độ phức tạp của doanh nghiệp. Dưới đây là thời gian trung bình cho từng giai đoạn trong lộ trình chuyển đổi số:a) Giai đoạn 1: Đánh giá hiện trạng và lập kế hoạch (1-3 tháng)
Đây là bước khởi đầu quan trọng, nơi doanh nghiệp tiến hành phân tích toàn diện tình hình hiện tại, từ cơ sở hạ tầng công nghệ, quy trình vận hành đến năng lực nhân sự.
-
Mục tiêu: Xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội để chuyển đổi.
-
Hoạt động:
-
Thu thập dữ liệu về hoạt động hiện tại.
-
Xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
-
Lập kế hoạch chi tiết về ngân sách, thời gian và nguồn lực cần thiết.
-
b) Giai đoạn 2: Triển khai công nghệ và tích hợp hệ thống (6-12 tháng)
Đây là giai đoạn trọng tâm, nơi doanh nghiệp bắt đầu áp dụng các giải pháp công nghệ vào hoạt động kinh doanh và tích hợp chúng với hệ thống hiện có.
-
Mục tiêu: Tạo nền tảng công nghệ vững chắc để hỗ trợ các hoạt động chuyển đổi số.
-
Hoạt động:
-
Lựa chọn và triển khai các phần mềm, công cụ quản lý, hệ thống ERP, CRM, hoặc các nền tảng dữ liệu lớn (Big Data).
-
Tích hợp hệ thống mới với hệ thống cũ, đảm bảo sự tương thích và hiệu quả.
-
Kiểm tra và điều chỉnh để đảm bảo các công nghệ hoạt động ổn định.
-
c) Giai đoạn 3: Đào tạo nhân sự và tối ưu hóa quy trình (3-6 tháng)
Nhân sự là yếu tố quyết định sự thành công của chuyển đổi số. Giai đoạn này tập trung vào việc đào tạo đội ngũ nhân viên để họ làm quen với công nghệ mới và tối ưu hóa các quy trình làm việc.
-
Mục tiêu: Đảm bảo nhân viên hiểu và sử dụng thành thạo các công nghệ mới, đồng thời cải thiện hiệu quả của quy trình kinh doanh.
-
Hoạt động:
-
Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ số.
-
Khuyến khích nhân viên tham gia vào việc cải tiến quy trình làm việc.
-
Xây dựng các quy trình mới phù hợp với hệ thống công nghệ đã triển khai.
-
Giai đoạn 4: Đánh giá và cải tiến liên tục (liên tục sau khi hoàn thành)
Sau khi hoàn tất các giai đoạn chính, doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá hiệu quả của quá trình chuyển đổi số và thực hiện các cải tiến để phù hợp với sự thay đổi của thị trường.
-
Mục tiêu: Đảm bảo hệ thống công nghệ và quy trình kinh doanh luôn hoạt động ở mức tối ưu.
-
Hoạt động:
-
Đánh giá định kỳ hiệu quả của các công nghệ đã triển khai.
-
Lắng nghe phản hồi từ nhân viên và khách hàng để điều chỉnh phù hợp.
-
Cập nhật và nâng cấp công nghệ để đáp ứng nhu cầu mới.
-
Tổng kết thời gian trung bình
-
Ngắn hạn: Đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc quy trình đơn giản, thời gian chuyển đổi có thể kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm.
-
Dài hạn: Với các doanh nghiệp lớn hoặc ngành nghề phức tạp, thời gian chuyển đổi số có thể kéo dài từ 1 năm đến 3 năm, thậm chí lâu hơn.
Việc xác định rõ thời gian cho từng giai đoạn không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực mà còn đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ và đạt được mục tiêu đề ra.

III. Rủi ro về nhân sự sau chuyển đổi số
3.1. Các rủi ro phổ biến về nhân sự
a) Khả năng thích ứng với công nghệ mới
Không phải tất cả nhân viên đều có thể nhanh chóng thích nghi với các hệ thống công nghệ mới. Một số người gặp khó khăn trong việc sử dụng phần mềm hoặc công cụ hiện đại, dẫn đến hiệu suất làm việc giảm sút. Điều này thường xảy ra ở những nhân viên đã quen với cách làm việc truyền thống hoặc thiếu kỹ năng công nghệ.
b) Tâm lý lo lắng về sự thay đổi hoặc mất việc
Quá trình chuyển đổi số thường đi kèm với việc tái cấu trúc tổ chức, thay đổi quy trình làm việc hoặc tự động hóa. Điều này có thể khiến nhân viên lo ngại về việc bị thay thế bởi công nghệ hoặc mất vị trí công việc hiện tại. Tâm lý bất an này không chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc mà còn làm giảm sự gắn kết của nhân viên với tổ chức.
c) Thiếu hụt kỹ năng cần thiết sau chuyển đổi
Công nghệ mới đòi hỏi những kỹ năng chuyên môn mà không phải nhân viên nào cũng có sẵn. Nếu doanh nghiệp không đầu tư vào đào tạo nhân sự, đội ngũ nhân viên có thể thiếu những kỹ năng cần thiết để vận hành hệ thống mới, dẫn đến tình trạng "lệch pha" giữa công nghệ và con người.
d) Xung đột nội bộ do thay đổi quy trình làm việc
Việc thay đổi quy trình làm việc hoặc áp dụng công nghệ mới có thể gây ra xung đột giữa các phòng ban hoặc nhân viên. Những thay đổi này đôi khi làm đảo lộn cách thức phối hợp truyền thống, dẫn đến sự bất đồng hoặc mất đoàn kết trong tổ chức.
Xem thêm: Chuyển đổi số có phả là nhiệm vụ của riêng bộ phận công nghệ thông tin?
Công nghệ số: Công cụ hỗ trợ hay chiến lược tạo doanh thu bền vững?
3.2. Tác động của rủi ro nhân sự đến doanh nghiệp
a) Giảm hiệu suất làm việc
Khi nhân viên không thể thích nghi hoặc làm việc hiệu quả với công nghệ mới, hiệu suất làm việc chung của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng. Điều này có thể dẫn đến sự trì trệ trong hoạt động kinh doanh, làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường.
b) Tăng chi phí đào tạo và tuyển dụng
Để khắc phục tình trạng thiếu hụt kỹ năng hoặc sự không phù hợp của nhân viên hiện tại, doanh nghiệp phải chi thêm ngân sách cho các chương trình đào tạo hoặc tuyển dụng nhân sự mới. Điều này làm tăng chi phí vận hành và kéo dài thời gian chuyển đổi.
c) Mất đi nhân sự chủ chốt
Nếu doanh nghiệp không có chính sách giữ chân nhân tài, những nhân viên chủ chốt có thể rời bỏ tổ chức do không hài lòng với sự thay đổi hoặc cảm thấy không còn phù hợp. Việc mất đi những nhân sự quan trọng sẽ gây khó khăn lớn trong việc duy trì hoạt động và phát triển sau chuyển đổi.

IV. Giải pháp quản lý nhân sự trong chuyển đổi số
4.1. Xây dựng kế hoạch quản lý sự thay đổi rõ ràng
Một kế hoạch quản lý sự thay đổi được thiết kế bài bản sẽ giúp doanh nghiệp điều hướng quá trình chuyển đổi số một cách suôn sẻ.
-
Hoạt động cụ thể:
-
Xác định mục tiêu và lộ trình chuyển đổi rõ ràng.
-
Thông báo và truyền thông nội bộ về những thay đổi sắp diễn ra để nhân viên hiểu rõ ý nghĩa và lợi ích của chuyển đổi số.
-
Phân bổ nguồn lực hợp lý để hỗ trợ nhân viên trong từng giai đoạn.
-
4.2. Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên
Nhân viên cần được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để làm việc hiệu quả với công nghệ mới.
-
Hoạt động cụ thể:
-
Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ số, bao gồm cách sử dụng phần mềm, công cụ và hệ thống mới.
-
Xây dựng các khóa học trực tuyến hoặc tài liệu hướng dẫn để nhân viên có thể tự học và phát triển.
-
Đào tạo liên tục để nhân viên luôn cập nhật những thay đổi về công nghệ và quy trình.
-
4.3. Tạo môi trường làm việc hỗ trợ và khuyến khích
Một môi trường làm việc hỗ trợ sẽ giúp nhân viên cảm thấy an tâm và tự tin hơn trong quá trình thích nghi với sự thay đổi.
-
Hoạt động cụ thể:
-
Thiết lập các nhóm hỗ trợ hoặc tổ chức các buổi gặp mặt để nhân viên chia sẻ khó khăn và được giải đáp thắc mắc.
-
Khuyến khích sự sáng tạo và đóng góp ý kiến từ nhân viên để cải tiến quy trình làm việc.
-
Tôn vinh những cá nhân hoặc nhóm có thành tích xuất sắc trong việc áp dụng công nghệ mới.
-
4.4. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp phù hợp với chuyển đổi số
Văn hóa doanh nghiệp cần được điều chỉnh để phù hợp với các yêu cầu mới của chuyển đổi số, đồng thời thúc đẩy tinh thần học hỏi và đổi mới.
-
Hoạt động cụ thể:
-
Khuyến khích tinh thần làm việc linh hoạt và tư duy sáng tạo, giúp nhân viên dễ dàng thích nghi với sự thay đổi.
-
Xây dựng văn hóa học tập liên tục, nơi nhân viên được khuyến khích nâng cao kỹ năng và kiến thức.
-
Tích hợp các giá trị của chuyển đổi số, như sự đổi mới, tốc độ và hiệu quả, vào văn hóa tổ chức.
-
4.5. Sử dụng công nghệ để hỗ trợ quản lý nhân sự
Áp dụng các giải pháp công nghệ vào quản lý nhân sự sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả.
-
Hoạt động cụ thể:
-
Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự (HRM) để theo dõi tiến độ đào tạo, đánh giá hiệu suất và hỗ trợ nhân viên.
-
Triển khai các công cụ giao tiếp nội bộ, như ứng dụng trò chuyện hoặc nền tảng làm việc nhóm, để tăng cường sự kết nối giữa các nhân viên.
-
Phân tích dữ liệu nhân sự để đưa ra các quyết định chiến lược về quản lý và phát triển đội ngũ.
-
Hãy bắt đầu với một chiến lược phù hợp, tập trung vào việc đào tạo nhân sự chuyển đổi số và xây dựng văn hóa doanh nghiệp sẵn sàng thay đổi. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp thích nghi nhanh chóng mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN TRIỂN KHAI CHUYỂN ĐỔI SỐ |
Đặt bước chân đầu tiên vào chuyến hành trình Chuyển đổi số của bạn với IZISolution! Đăng ký ngay để nhận sự tư vấn chuyên sâu, đội ngũ chuyên gia tận tâm của chúng tôi sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh và khám phá những cơ hội đầy tiềm năng trong thế giới số. ĐĂNG KÝ NGAY |