Thực trạng sử dụng Hệ thống MES tại Việt Nam và thế giới
Trong bối cảnh ngày càng phức tạp và đòi hỏi sự linh hoạt của ngành sản xuất, Hệ thống MES đã trở thành một công cụ quan trọng, định hình quy trình sản xuất hiện đại. Bài viết này sẽ đưa ra cái nhìn tổng quan về thực trạng sử dụng Hệ thống MES tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Từ tình hình ứng dụng hiện tại đến những thách thức và cơ hội, cùng IZISolution tìm hiểu về vai trò quan trọng mà MES đóng góp vào sự phát triển và hiệu quả của các ngành công nghiệp sản xuất.
I. Thực trạng sử dụng Hệ thống MES trên thế giới
Hiện nay, việc sử dụng Hệ thống MES (Manufacturing Execution System) trên toàn cầu đang trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất. Các doanh nghiệp trên thế giới ngày càng nhận ra giá trị của MES trong việc quản lý và tối ưu hóa quá trình sản xuất.
Thị trường hệ thống thực thi sản xuất được định giá 13,09 tỷ USD vào năm 2019 và dự kiến sẽ đạt 32,68 tỷ USD vào năm 2027, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 13,07% từ năm 2020 đến năm 2027.
Thị trường hệ thống điều hành sản xuất MES toàn cầu đạt 15.9 tỷ USD vào năm 2022. Nhu cầu có thể vẫn ở mức cao đối với hệ thống điều hành sản xuất trong giai đoạn đánh giá, điều này là do ngành sản xuất đang phát triển trên toàn cầu và thu về 61.8 tỷ USD vào năm 2033, ghi nhận tốc độ CAGR là 13% từ năm 2023 đến năm 2033. Thị trường có khả năng đạt 18.2 tỷ USD vào năm 2023.
Sự phổ biến của Hệ thống MES trên thế giới không chỉ là một xu hướng mà còn là một nhu cầu ngày càng tăng, khi các doanh nghiệp đang tập trung vào việc nâng cao hiệu suất và quản lý hiệu quả trong môi trường sản xuất đầy cạm bẫy.
II. Thực trạng sử dụng Hệ thống MES tại Việt Nam
1. Thực trạng ứng dụng MES tại Việt Nam
Công nghệ và ứng dụng trong ngành sản xuất tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, đặt nền tảng cho sự hiện đại hóa và tối ưu hóa trong quy trình sản xuất. Đáng chú ý, các doanh nghiệp sản xuất ở Việt Nam ngày càng nhận thức về tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ tiên tiến, trong đó có Hệ thống MES.
MES không chỉ giúp doanh nghiệp theo dõi và kiểm soát quy trình sản xuất một cách chặt chẽ mà còn tối ưu hóa các hoạt động sản xuất, từ quản lý nguồn nhân lực đến giám sát chất lượng. Điều này giúp nâng cao năng suất, giảm lãng phí, và đặc biệt, đảm bảo chất lượng sản phẩm. MES được tích hợp trong nhiều lĩnh vực khác nhau để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Dưới đây là một số lĩnh vực chính mà doanh nghiệp ở Việt Nam đã áp dụng MES:
-
Công nghiệp Chế tạo
-
Công nghiệp Điện Tử
-
Dược phẩm và Y tế
-
Thực phẩm và Đồ uống
-
Công nghiệp Năng lượng
-
Môi trường
-
Công nghiệp Vật liệu Xây dựng
2. Những thách thức và cơ hội cho MES trong ngành sản xuất Việt Nam
Thiếu ngân sách
Thiếu ngân sách có thể là một thách thức lớn đối với việc triển khai MES tại các doanh nghiệp sản xuất ở Việt Nam. Điều này có thể dẫn đến việc giảm chất lượng triển khai, ảnh hưởng đến khả năng tối ưu hóa quá trình sản xuất và hiệu suất toàn bộ doanh nghiệp.
Thời gian triển khai phần mềm kéo dài
Thời gian triển khai kéo dài có thể tạo ra ảnh hưởng đáng kể đến quy trình sản xuất, đặc biệt là nếu việc triển khai không được quản lý chặt chẽ và linh hoạt. Điều này yêu cầu lập kế hoạch triển khai chi tiết và linh hoạt. Việc phân chia triển khai thành các giai đoạn nhỏ hơn, ưu tiên các tính năng quan trọng có thể giúp giảm rủi ro và giữ cho quy trình sản xuất ít bị ảnh hưởng nhất có thể.
Chưa lựa chọn đúng nhà cấp hệ thống MES phù hợp
Sự lựa chọn không đúng nhà cung cấp có thể dẫn đến không hài lòng và thậm chí là thất bại của dự án MES. Việc này có thể xuất phát từ việc không hiểu rõ về yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp hoặc thiếu kiểm tra đào tạo và hỗ trợ của nhà cung cấp.
Cần thay đổi cách làm việc theo quy trình mới
Sự thay đổi văn hóa tổ chức và cách làm việc có thể gặp sự khả năng chống đối và không chấp nhận từ phía nhân viên, gây ra khó khăn trong quá trình chuyển đổi. Vì vậy, đòi hỏi một kế hoạch đào tạo kỹ thuật và văn hóa tổ chức mạnh mẽ. Việc giải thích lợi ích của MES đối với nhân viên và thực hiện quá trình chuyển đổi từ từ, với sự hỗ trợ và tham gia tích cực của nhóm nhân sự quan trọng, có thể giúp giảm thiểu sự chống đối.
Khó tích hợp với phần mềm ERP, PLM hiện có
Việc tích hợp MES với các hệ thống ERP, PLM hiện tại có thể là một nhiệm vụ phức tạp và đòi hỏi sự linh hoạt trong quy trình tích hợp. Trước khi triển khai MES, cần thực hiện một đánh giá cẩn thận về hệ thống hiện tại và đảm bảo rằng hệ thống MES có khả năng tương thích và có các giao diện tiêu chuẩn để giảm thiểu khó khăn trong quá trình tích hợp. Cần thiết lập một kế hoạch tích hợp chi tiết và kiểm thử đầy đủ trước khi triển khai.
3. Cơ hội cho MES trong ngành sản xuất Việt Nam
Chi phí lao động: Chi phí lao động ở Việt Nam thường thấp so với nhiều quốc gia khác, làm tăng tính cạnh tranh của các doanh nghiệp sản xuất. Điều này làm cho việc đầu tư vào MES và tự động hóa trở nên hấp dẫn, giúp giảm sự phụ thuộc vào lao động và tăng cường hiệu suất.
Tăng cường chính sách hỗ trợ: Chính phủ Việt Nam thường xuyên thực hiện chính sách hỗ trợ và khuyến khích đầu tư trong công nghệ và tự động hóa. Các ưu đãi thuế và các chính sách khác nhau được áp dụng để kích thích sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất.
Đô thị hóa và công nghiệp hóa: Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa đang diễn ra nhanh chóng ở Việt Nam. Điều này tạo ra nhu cầu lớn cho việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và hiện đại hóa hệ thống, điều mà MES có thể giúp đạt được.
Đối tác toàn cầu: Việt Nam có mối liên kết mạnh mẽ với nhiều đối tác toàn cầu, từ các doanh nghiệp sản xuất đến các nhà cung cấp công nghệ. Điều này tạo điều kiện cho việc chia sẻ kiến thức và triển khai MES dựa trên các tiêu chuẩn toàn cầu.
Lực lượng lao động năng động và chất lượng: Lực lượng lao động tại Việt Nam năng động và linh hoạt, có khả năng thích ứng nhanh chóng với công nghệ mới. Năng lực và sự sẵn sàng học hỏi của nhân viên có thể hỗ trợ quá trình triển khai MES một cách hiệu quả.
Tăng cường nhu cầu thị trường: Nhu cầu thị trường ngày càng đa dạng và đòi hỏi sự linh hoạt trong sản xuất. MES giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt với các yêu cầu thị trường đa dạng, làm tăng giá trị cạnh tranh của sản phẩm.
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật: Cơ sở hạ tầng kỹ thuật ngày càng được cải thiện tại các khu công nghiệp và khu vực sản xuất ở Việt Nam. Điều này tạo điều kiện cho việc triển khai MES một cách hiệu quả và liên kết các hệ thống sản xuất với nhau.
Chính sách xuất khẩu và thương mại quốc tế: Việt Nam đang tích cực tham gia các hiệp định thương mại quốc tế, tạo cơ hội cho doanh nghiệp sản xuất mở rộng quy mô sản xuất và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. MES giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất để đáp ứng yêu cầu xuất khẩu và tiêu chuẩn quốc tế.
III. Khuyến nghị về việc sử dụng MES cho doanh nghiệp ở Việt Nam
Việc sử dụng Hệ thống MES (Manufacturing Execution System) có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp ở Việt Nam, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất. Dưới đây là một số khuyến nghị khi áp dụng MES cho doanh nghiệp ở Việt Nam:
Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi quyết định: Trước khi quyết định triển khai MES, doanh nghiệp nên tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về ưu điểm, tính năng, và các phiên bản của các hệ thống MES trên thị trường. Hiểu rõ về nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp để lựa chọn giải pháp phù hợp.
Xác định mục tiêu rõ ràng: Đặt ra mục tiêu cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được thông qua việc triển khai MES. Có thể là tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí, nâng cao chất lượng sản phẩm, hay tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng với thị trường.
Đào tạo nhân sự đầy đủ: Đào tạo nhân sự là quan trọng để đảm bảo họ hiểu rõ về cách sử dụng MES và cách nó tương tác với quy trình sản xuất. Nhân viên cần được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để tận dụng hệ thống này.
Đánh giá hiệu suất liên tục: Thiết lập các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) để theo dõi và đánh giá hiệu suất của MES. Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi sự tiến triển và đưa ra điều chỉnh nếu cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất.
Xem thêm: KPI MES trên dây chuyền sản xuất – Vẽ nên bức tranh hoàn chỉnh về hoạt động sản xuất
Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Sử dụng MES để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này bao gồm việc giảm thiểu thời gian chết máy, tối ưu hóa lựa chọn nguyên vật liệu, và giảm lãng phí trong quy trình sản xuất.
Tích hợp với các hệ thống khác: MES nên có khả năng tích hợp với các hệ thống khác như ERP, PLM, và các hệ thống quản lý khác. Tích hợp này giúp đảm bảo thông tin được chia sẻ một cách hiệu quả và tránh tình trạng không đồng nhất.
Chú trọng vào bảo mật thông tin: Bảo mật thông tin là yếu tố quan trọng. MES thường chứa thông tin nhạy cảm về quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm. Do đó, đảm bảo rằng có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để ngăn chặn truy cập trái phép.
Thúc đẩy văn hóa linh hoạt và sáng tạo: MES thường đi kèm với sự thay đổi trong cách làm việc. Thúc đẩy văn hóa linh hoạt và sáng tạo trong tổ chức để nhân viên chấp nhận và tận dụng MES một cách tích cực.
Liên tục nâng cấp và điều chỉnh: Hệ thống MES cần được duy trì và nâng cấp liên tục để đáp ứng sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và công nghệ. Thực hiện các cập nhật để đảm bảo hệ thống luôn hiệu quả và đáp ứng được nhu cầu mới.
Qua thực trạng sử dụng MES tại Việt Nam và trên thế giới, chúng ta đã thấy rõ sức mạnh của công nghệ này trong việc đáp ứng nhanh chóng với sự biến động của thị trường. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp MES phù hợp, hãy liên hệ với IZISolution để nhận tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ trong việc đưa công nghệ này vào hoạt động sản xuất của doanh nghiệp bạn.