Trí tuệ nhân tạo (AI) tại Việt Nam hiện nay: Cơ hội và thách thức
I. ỨNG DỤNG AI TRONG MỘT SỐ LĨNH VỰC

Tại Việt Nam, VinBrain (VinGroup) là công ty công nghệ tiên phong phát triển các sản phẩm ứng dụng trí tuệ nhân tạo cho Y tế. VinBrain đã xây dựng một hệ sinh thái sản phẩm AI đa dạng và tiên tiến, được nghiên cứu phát triển theo nhu cầu đặc thù của ngành y và giải quyết các bài toán khó đang tồn tại, trước tiên là hỗ trợ bác sĩ và sau cùng là mang lại sự cải thiện, chăm sóc sức khỏe cho mọi người. Các sản phẩm nổi bật của VinBrain có thể kể đến dòng giải pháp công nghệ Chẩn đoán và điều trị ung thư (ung thư gan và ung thư trực tràng) hay DrAid™ X-quang ngực - phần mềm AI giúp tầm soát tổn thương qua ảnh X-quang, đặc biệt tự động sàng lọc các bệnh lý có khả năng gây tử vong trong vòng 24 giờ như tràn khí màng phổi.
2. Giáo dục
Theo Sách Trắng Edtech Việt Nam 2024, khoảng 60% sản phẩm Edtech (việc áp dụng công nghệ trong giáo dục) ở Việt Nam áp dụng công nghệ AI, đặc biệt là các sản phẩm đào tạo ngoại ngữ. Ngoài ra, năm 2023 cũng được ví như năm của ChatGPT trong các sản phẩm EdTech nổi bật. Trong năm 2023, thống kê của Google Trends cho thấy ChatGPT và OpenAI là 2 từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất tại Việt Nam. Nhiều tổ chức giáo dục cũng sẵn sàng đầu tư tiền cho việc khám phá và trải nghiệm ChatGPT.
Nhiều sản phẩm EdTech tại Việt Nam đã tích hợp ChatGPT để nâng cao trải nghiệm người dùng nhờ vào các tính năng như trợ lý ảo và hỏi đáp. FQA.vn được xem là nền tảng đầu tiên ứng dụng ChatGPT, tiếp theo là các nền tảng giáo dục khác như Onluyen.vn, Prep.vn, và Kidsup, nhằm hỗ trợ học sinh và giáo viên trong việc học tập và giảng dạy hiệu quả hơn. Sự tích hợp này không chỉ giúp tăng cường tính tương tác mà còn hỗ trợ cá nhân hóa nội dung học tập, đáp ứng nhu cầu của từng người dùng một cách linh hoạt.

3. Nông nghiệp
Một ứng dụng tiêu biểu của AI trong nông nghiệp Việt Nam là phân tích dữ liệu đất, giúp nông dân đánh giá các thông số như độ pH, độ ẩm và hàm lượng dinh dưỡng. Công nghệ này đã được triển khai bởi các đơn vị tiên phong như FAMIS và DTS-MARD, mở ra cơ hội lớn cho nông nghiệp chính xác tại Việt Nam.

AI cũng được ứng dụng để dự báo thời tiết và quản lý môi trường nông nghiệp. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, AI đã giúp nông dân tăng năng suất lên tới 20% nhờ vào việc dự đoán thời tiết chính xác. Đồng thời, AI hỗ trợ dự đoán những biến đổi khí hậu bất thường, giúp giảm thiểu rủi ro do thiên tai và biến đổi khí hậu, đảm bảo hiệu quả sản xuất bền vững.
Một bước tiến đáng chú ý khác là sử dụng robot nông nghiệp. Các robot này, được trang bị cảm biến và tích hợp AI, có khả năng tự động hóa các nhiệm vụ như tưới nước, cắt tỉa, và thu hoạch cây trồng. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp như VinEco đã triển khai công nghệ này, giúp tiết kiệm nhân lực và nâng cao năng suất, đồng thời đóng góp vào sự chuyển đổi số trong lĩnh vực nông nghiệp.
AI đang được ứng dụng mạnh mẽ trong lĩnh vực giao thông tại Việt Nam, giúp cải thiện đáng kể các vấn đề đô thị. Tại TP.HCM, hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera AI có khả năng nhận diện biển số xe, màu sắc, loại phương tiện, và phát hiện hành vi vi phạm. Điều này không chỉ hỗ trợ quản lý giao thông mà còn nâng cao ý thức chấp hành luật lệ của người dân
Việc ứng dụng AI trong giao thông không chỉ giúp tối ưu hóa hạ tầng, giảm chi phí vận hành mà còn hướng tới xây dựng các đô thị thông minh, hiện đại hóa giao thông Việt Nam trong bối cảnh mục tiêu trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo trong khu vực.

II. THÁCH THỨC TRONG ỨNG DỤNG AI TẠI VIỆT NAM
1. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao
AI là một lĩnh vực đòi hỏi đội ngũ nhân lực được đào tạo chuyên sâu về các mảng như lập trình, dữ liệu lớn (Big Data), thuật toán học sâu (Deep Learning) và học máy (Machine Learning). Tuy nhiên, tại Việt Nam, số lượng chuyên gia có trình độ cao trong lĩnh vực này còn rất hạn chế. Trong giai đoạn ngắn hạn và trung hạn, từ năm 2024 đến 2025, Việt Nam mỗi năm đang thiếu khoảng 150.000 - 200.000 nhân lực trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là ở các ngành như AI, Big Data, lập trình viên Full-stack và an ninh mạng.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực AI tại Việt Nam xuất phát từ nhiều yếu tố, trong đó có thể kể đến các nguyên nhân sau:
- Hệ thống giáo dục hiện tại chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế. Các chương trình đào tạo về AI và các công nghệ liên quan như học máy (Machine Learning), học sâu (Deep Learning), xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) hay dữ liệu lớn (Big Data) vẫn còn khá mới mẻ và chưa phổ biến. Số lượng trường đại học, cao đẳng có chuyên ngành đào tạo chuyên sâu về AI còn rất hạn chế, trong khi nội dung giảng dạy lại chưa gắn kết chặt chẽ với thực tiễn công việc, khiến sinh viên sau khi tốt nghiệp thường thiếu kỹ năng áp dụng vào thực tế.
- Thiếu hụt đội ngũ giảng viên và chuyên gia đào tạo trong lĩnh vực AI. Nhiều chuyên gia AI lựa chọn làm việc tại các công ty lớn hoặc ra nước ngoài thay vì tham gia vào công tác giảng dạy, khiến nguồn lực đào tạo bị hạn chế nghiêm trọng.
- Sự cạnh tranh nhân lực với thị trường quốc tế cũng là một nguyên nhân lớn. Các chuyên gia AI có trình độ cao thường được các tập đoàn công nghệ lớn trên toàn cầu săn đón với mức lương và điều kiện làm việc hấp dẫn hơn so với trong nước. Điều này dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám", khiến Việt Nam gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân tài trong lĩnh vực AI.
2. Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ
Để triển khai AI, một trong những yếu tố quan trọng là hạ tầng công nghệ, đặc biệt là khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hạ tầng công nghệ hiện vẫn còn nhiều bất cập. Khảo sát từ Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng 40% doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa có khả năng đầu tư vào AI do thiếu nguồn lực tài chính.
Thực trạng hạ tầng công nghệ tại Việt Nam hiện vẫn còn nhiều bất cập, đặc biệt là trong việc đáp ứng nhu cầu triển khai các giải pháp AI. Các hệ thống lưu trữ dữ liệu chưa được đầu tư đồng bộ, dẫn đến khó khăn trong việc thu thập, quản lý và xử lý dữ liệu lớn. Bên cạnh đó, công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) và các trung tâm dữ liệu (Data Center) chưa phát triển mạnh mẽ, khiến việc vận hành các mô hình AI gặp nhiều hạn chế. Ngoài ra, tốc độ internet tại một số khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn và các địa phương xa trung tâm, vẫn chưa đủ mạnh để hỗ trợ cho các ứng dụng AI yêu cầu kết nối ổn định và nhanh chóng.
Hệ quả là việc thiếu đồng bộ trong hạ tầng công nghệ đã khiến nhiều doanh nghiệp Việt Nam không thể tận dụng tối đa tiềm năng của dữ liệu để huấn luyện các mô hình AI. Điều này làm giảm hiệu quả của các dự án AI và làm chậm quá trình chuyển đổi số. Hơn nữa, khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước trên thị trường quốc tế bị suy giảm, do phải phụ thuộc nhiều vào các giải pháp công nghệ từ nước ngoài, dẫn đến chi phí cao hơn và khó làm chủ công nghệ.
3. Thiếu khung pháp lý rõ ràng
Thực trạng thiếu khung pháp lý rõ ràng trong lĩnh vực AI tại Việt Nam đang là một trong những rào cản lớn đối với sự phát triển và ứng dụng công nghệ này. Hiện tại, các quy định pháp luật liên quan đến AI còn khá sơ khai, chưa có một hệ thống pháp lý đầy đủ và chi tiết để điều chỉnh các hoạt động nghiên cứu, phát triển và triển khai AI trong thực tế.
Thứ nhất, các quy định về quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực AI vẫn chưa được làm rõ. Việc xác định quyền sở hữu đối với các sản phẩm, mô hình AI hoặc dữ liệu được sử dụng để huấn luyện AI gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Điều này gây ra tình trạng tranh chấp hoặc mơ hồ về trách nhiệm pháp lý trong các dự án AI.
Thứ hai, vấn đề bảo mật và quyền riêng tư cũng chưa được quy định chặt chẽ. AI thường yêu cầu lượng lớn dữ liệu cá nhân để hoạt động hiệu quả, nhưng các quy định về việc thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu cá nhân vẫn chưa rõ ràng. Điều này dẫn đến nguy cơ lạm dụng dữ liệu, vi phạm quyền riêng tư của người dùng và làm giảm niềm tin của công chúng đối với các ứng dụng AI.
Thứ ba, chưa có quy định cụ thể về trách nhiệm pháp lý khi xảy ra sai sót hoặc hậu quả từ việc sử dụng AI. Ví dụ, trong trường hợp một mô hình AI đưa ra quyết định sai lầm gây thiệt hại, việc xác định ai chịu trách nhiệm – nhà phát triển, doanh nghiệp triển khai hay người sử dụng – vẫn chưa được làm rõ. Điều này khiến các doanh nghiệp e ngại trong việc áp dụng AI vào các lĩnh vực có rủi ro cao như y tế, tài chính hay giao thông.
Thứ tư, các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật liên quan đến AI cũng chưa được xây dựng đầy đủ. Điều này dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong việc phát triển và triển khai các giải pháp AI, gây khó khăn trong việc đánh giá chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm công nghệ.
Việc thiếu khung pháp lý rõ ràng không chỉ làm chậm quá trình ứng dụng AI tại Việt Nam mà còn tạo ra những rủi ro tiềm ẩn về pháp lý, bảo mật và đạo đức. Điều này đòi hỏi sự vào cuộc nhanh chóng của các cơ quan quản lý để xây dựng một hệ thống pháp luật phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của lĩnh vực AI.
III. TRIỂN VỌNG CỦA AI Ở VIỆT NAM TRONG TƯƠNG LAI
Theo Trung tâm Đổi mới Sáng tạo Quốc gia (NIC), việc ứng dụng AI có thể đóng góp khoảng 79,3 tỷ USD vào GDP Việt Nam vào năm 2030, tương đương gần 12% GDP cả nước. Các chiến lược quốc gia như “Chương trình quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030”; xây dựng Trung tâm Nghiên cứu Quốc tế về AI tại Đại học Bách Khoa Hà Nội đã tạo điều kiện để Việt Nam phát triển công nghệ lõi "made in Vietnam" và thúc đẩy chuyển đổi số trong nhiều lĩnh vực.
Đồng thời, các tổ chức quốc gia như Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Australia đang tăng cường hợp tác với Việt Nam nhằm cải thiện năng lực nghiên cứu và ứng dụng AI. Các lĩnh vực tiềm năng bao gồm y tế, môi trường, giáo dục và công nghiệp. Tuy nhiên, để phát huy tối đa lợi ích, Việt Nam cần chú trọng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, xây dựng chính sách quản lý phù hợp và tăng cường nhận thức cộng đồng về AI.
Bên cạnh các chiến lược và hợp tác quốc tế, Việt Nam cũng đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của hệ sinh thái khởi nghiệp trong lĩnh vực AI. Các doanh nghiệp công nghệ trong nước như FPT, Viettel, VinAI và một số startup nổi bật đã và đang đầu tư đáng kể vào nghiên cứu và phát triển các sản phẩm AI mang tính ứng dụng cao. Những sản phẩm này không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn hướng tới xuất khẩu, góp phần khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ công nghệ thế giới.
Ngoài ra, các sáng kiến như xây dựng thành phố thông minh tại Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng đang tạo môi trường thử nghiệm lý tưởng để ứng dụng AI vào quản lý đô thị, giao thông và an ninh. Những dự án này không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân, mà còn là cơ hội để Việt Nam tích lũy kinh nghiệm và phát triển các giải pháp AI "made in Vietnam".
Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu đề ra, Việt Nam cần tập trung giải quyết một số thách thức lớn. Trước hết, việc đầu tư vào hạ tầng dữ liệu là yếu tố then chốt. AI phụ thuộc rất nhiều vào dữ liệu, nhưng hiện tại, việc thu thập, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế. Việc xây dựng các nền tảng dữ liệu mở, đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư sẽ là bước đi cần thiết để thúc đẩy sự phát triển AI.
Trí tuệ nhân tạo AI đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam. Mặc dù còn nhiều thách thức, nhưng với những nỗ lực từ cả chính phủ và doanh nghiệp, Việt Nam hoàn toàn có khả năng tận dụng AI để thúc đẩy sự phát triển bền vững trong tương lai.ĐĂNG KÝ TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI SỐ |
Đặt bước chân đầu tiên vào chuyến hành trình Chuyển đổi số của bạn với IZISolution! Đăng ký ngay để nhận sự tư vấn chuyên sâu, đội ngũ chuyên gia tận tâm của chúng tôi sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh và khám phá những cơ hội đầy tiềm năng trong thế giới số. ĐĂNG KÝ NGAY |